Tên Dự Án | Loại |
Số lượng (m2) |
Khu vực | Thời gian |
---|---|---|---|---|
Kè bảo vệ bờ sông Tiền - An Hiệp - Đồng Tháp | P8/2.7 | 401,970.00 | Dong Thap | 2011-2012 |
Kè bảo vệ bờ sông Tiền - Sa Đec - Đồng Tháp | P8/2.7 | 155,486.00 | Dong Thap | 2010-2012 |
Kè bảo vệ bờ sông Tiền - Tân Châu - An Giang | P8/2.7 | 102,500.00 | An Giang | 2007-2011 |
P10/2.7 | 190,784.00 | An Giang | 2011 | |
P8/2.2 | 151,384.00 | An Giang | 2011 | |
Kè chống sói lở bờ sông Cổ Chiên - Vĩnh Long | P10/2.7 | 238,485.00 | Vinh Long | 2011-2012 |
P8/2.7 | 143,200.00 | Vinh Long | 2007-2012 | |
Đường Quốc lộ số 1 | P8/2.2 | 350,498.00 | Campuchia | 2011-2012 |
P10/2.7 | 103,832.00 | Campuchia | 2011-2012 | |
Cảng Cát Lái | P8/2.7 | 137,700.00 | TPHCM | 2009 |
P8/2.4 | 15,000.00 | Dong Nai | 2011 | |
Kênh thoát nước Rạch Sau | P8/2.7 | 183,061.00 | TPHCM | 2009 |
Kênh thoát nước Phước Hòa | P8/2.7 | 114,684.00 | Binh Dinh | 2008 |
P10/2.7 | 12,000.00 | Binh Duong | 2011 | |
Mương thoát nước và đạp nước Từ Vân - Bến Cát | P10/2.7 | 55,000.00 | Binh Duong | 2012 |
P8/2.2 | 55,000.00 | Binh Duong | 2012 | |
Đê bao ven sông Vàm Cỏ Tây | P8/2.7 | 83,100.00 | Long An | 2010-2012 |
Kênh thoát nước Phú Bình | P8/2.7 | 82,352.00 | An Giang | 2010 |
Cảng Cái Mép | P8/2.7 | 62,000.00 | BRVT | 2010 |
P10/2.7 | 20,943.00 | BRVT | 2008 | |
Kè bảo vệ bờ biển reort Novotel | P8/2.7-kem nang | 73,052.00 | Hoi An | 2008 |
Kè chống sạt lở bờ sông Giao Hòa | P10/2.7 | 70,000.00 | Ben Tre | 2011 |
Kè bảo vệ bờ sông Hậu (Long Xuyên) | P8/2.7 | 55,040.00 | An Giang | 2010 |
P8/2.2 | 4,000.00 | An Giang | 2012 | |
Nâng cấp tuyến đê bao thị trấn Chợ Lách | P8/2.7 | 66,700.00 | Ben Tre | 2011-2012 |
Cống Chuồng Bò - Cát Tiên | P10/3.0-kẽm | 64,850.00 | Lam Dong | 2012 |
Hồ Tả Trạch | P8/2.7 | 55,000.00 | Hue | 2010 |
Kè bảo vệ bờ biển khu vực Gành Rái, Tuy Phong, Bình Thuận | P8/2.7 | 51,087.00 | Binh Thuan | 2011 |
Đường vào cảng hàng không quốc tế Phú Quốc | P8/2.4 | 50,000.00 | Phu Quoc | 2011 |
Công trình thủy điện Đồng Nai | P10/3.0 | 46,552.00 | Dong Nai | 2011 |
Kênh thoát nước Bà Hồng - Hóc Môn | P10/2.7 | 21,355.00 | TPHCM | 2007 |
P8/2.7 | 20,000.00 | TPHCM | 2007 | |
Nâng cấp khu dân cư Phú Xuân - Nhà Bè | P10/2.7 | 41,622.00 | TPHCM | 2009 |
Bờ kè ven sông Sài Gòn tại Phường Hiệp Bình Chánh - Thủ Đức | P8/2.2 | 41,200.00 | TPHCM | 2012 |
Nhà máy xử lý chất thải - KCN Sóng Thần | P8/2.7 | 40,900.00 | Binh Duong | 2010 |
Nâng cấp đường Phước Hải | P8/2.7 | 40,600.00 | BRVT | 2010 |
Kênh thoát nước Lộc An | P18/2.7 | 39,087.00 | TPHCM | 2010 |
Hồ chứa nước sông Ray | P10/3.0 | 36,820.00 | BRVT | 2008 |
Cửa khẩu Thông Bình | P8/2.7 | 34,154.00 | Dong Thap | 2008 |
Kè bảo vệ bờ sông Đồng Điền - Hiệp Phước | P8/2.7 | 27,005.00 | TPHCM | 2011-2012 |
P8/2.2 | 7,000.00 | TPHCM | 2012 | |
Dự án 4.216 căn hộ KDC 30.224ha P. Bình Khánh Q.1 | P8/2.7 - kẽm nặng | 23,000.00 | TPHCM | 2012 |
P10/2.7 | 11,128.00 | TPHCM | 2012 | |
Nhà máy thủy điện Chư Prông | P8/3.0-kem | 26,500.00 | Gia Lai | 2011 |
TenCate- Thailan | P10/2.7-kem nang | 26,000.00 | Thai Lan | 2012 |
Khu phức hợp giải trí Happyland | P8/2.7 | 25,550.00 | Dong Thap | 2011 |
Chống xói lở bờ sông khu vực xã Nhơn Đức - Nhà Bè | P10/2.2 | 25,500.00 | TPHCM | 2012 |
Kênh thoát nước - Gò Công Tây | P8/2.7 | 25,260.00 | Tien Giang | 2011 |
Khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá Kênh Ba, huyện Trần Đề | P8/2.7 | 25,000.00 | Soc Trang | 2012 |
Kênh Xáng Xà No - Vị Thanh | P8/2.4 | 23,450.00 | Hau Giang | 2007 |
Nhà máy FCX - KCN Đông Xuyên | P8/2.7 | 22,740.00 | BRVT | 2008 |
khu nhà ở biệt thự INCOMEX Sài Gòn tại Nha Trang | P8/2.7 | 20,000.00 | Nha Trang | 2012 |
Nâng cấp Quốc lộ 28 - đoạn đường tránh ngập thủy điện Đồng Nai | P10/3.0 | 20,000.00 | Lam Dong | 2011 |