Tên Dự Án | Sản Phẩm |
Số lượng (m2) |
Thời gian | Khu vực |
---|---|---|---|---|
Hồ nuôi tôm thịt – Tập đoàn Chăn Nuôi CP Việt Nam |
HDPE0.50 HDPE 0.75 HDPE 0.30 |
1,787,120 | 2009-2012 |
Ninh Thuan Bac Lieu |
Hồ nuôi tôm thịt – Tập đoàn Chăn Nuôi CP Việt Nam | HDPE0.50 | 1,349,940 | 2009-2012 |
Quang Tri Hue |
Bãi rác Tân Lập – Cty TICCO | HDPE 1.50 | 920,000 | 2009 | Tien Giang |
Hồ nuôi tôm thịt – Cty Sơn Trường |
HDPE 0.50 HDPE 0.30 |
600,000 | 2009-2011 | Quang Ninh |
Hồ nuôi tôm thịt – Cty Nuôi Trồng Thủy Sản NIGICO (Japan) |
HDPE 0.50 HDPE 0.75 |
420,000 | 2009-2010 | Bac Lieu |
Hầm Biogas - DNTN Thanh Vinh |
HDPE 0.50 HDPE 1.50 |
348,620 | 2010-2011 | Tay Ninh |
Hồ nuôi tôm thịt - Công ty Việt Úc |
HDPE 0.75 HDPE 0.50 HDPE 1.00 |
341,898 | 2008-2012 |
Ninh Thuan Bac Lieu |
Hầm Biogas - Công ty Hùng Duy |
HDPE 1.50 HDPE 1.00 HDPE0.50 |
215,642 | 2010- 2012 | Tay Ninh |
Công trường xử lý rác Hiệp Phước – Cty Môi Trường Đô Thị | HDPE 0.30 | 159,040 | 9/2010 | TPHCM |
Hồ nuôi tôm thịt – DNTN Kim Hải |
HDPE 0.50 HDPE 1.00 |
150,000 | 2004 | Phan Thiet |
Cảng Hiệp Phước - Cty Anh Vũ | HDPE 1.50 | 125,500 | 1/2010 | TPHCM |
Cảng Hiệp Phước – Cty FICO-COREA | HDPE 1.50 | 112,720 | 5/2010 | TPHCM |
Đường Long Thành – Dầu Giây – Cty FICCO – COREA | HDPE 1.50 | 100,000 | 2010-2011 | Đong Nai |
Hồ nuôi tôm – Cty Nam Miền Trung |
HDPE 1.00 HDPE0.50 |
100,000 | 2011 | Ninh Thuan |
Khu xử lý rác Bình Dương – XNXL Chất Thải – Cty Cấp Thoát Nước Môi Trường Bình Dương |
HDPE0.30 HDPE0.75 |
100,000 | 2011-2012 | Binh Duong |
Khu nuôi tôm công nghiệp trên cát Bảo Ninh – Cty XD & PTNT 10 | HDPE 0.50 | 90,000 | 2003 | Quang Ninh |
Hồ chứa nước mặn – Công ty CP Muối Khánh Hòa | HDPE 1.00 | 83,450 | 2008-2011 | Khanh Hoa |
Hồ nuôi tôm – Cty Phúc Thịnh | HDPE0.50 | 76,285 | 2012 | Soc Trang |
Gói thầu CV05- Nhà máy lọc dầu Dung Quốc |
HDPE 2.00 HDPE 0.50 |
70,000 | 2008-2009 | Quang Ngai |
Hầm Biogas- Cty Thanh Thanh Xuân |
HDPE 0.50 HDPE1.50 |
69,000 | 2011-2012 | Tay Ninh |
Khu xử lý chất thải Bình Dương |
HDPE 0.50 HDPE 1.50 |
63,420 | 4/2010 | Binh Duong |
Nhà máy SX Tinh Bột Khoai Mì Bình Minh |
HDPE 1.00 HDPE 1.50 |
62,000 | 2009-2011 | Tay Ninh |
Khu liên hợp chất thải rắn Nam Bình Dương – Ban QLDA Cấp thoát nước Bình Dương |
HDPE 1.00 HDPE 1.50 |
50,000 | 2005 | Binh Duong |
Bãi rác Cao Lãnh | HDPE 1.50 | 47,720 | 2008-2011 | Đong Thap |
Hồ Cảnh quan mô phỏng Biển Đông – Cty Quản Lý Khai Thác Dịch Vụ Thủy Lợi | HDPE 1.00 | 40,000 | 2003-2004 | Cu Chi |
Hồ chứa nước thải & Hầm Biogas – Cty Tùng Lâm |
HDPE 1.00 HDPE 1.50 |
40,160 | 2011 | Đong Nai |
Hầm biogas – DNTN Anh Quốc |
HDPE 1.50 HDPE 1.00 HDPE0.75 |
39,420 | 2011-2012 | Binh Phuoc |
Trung tâm quốc gia giống hải sản Nam Bộ - Cty XL TS Miền Nam | HDPE0.75 | 35,064 | 2012 | BR – VT |
Hồ chứa nước - Công ty Dalat Hasfarm | HPDE 0.75 | 34,200 | 2010- 2011 |
Đa Lat |